Có 2 kết quả:
耳鬓厮磨 ěr bìn sī mó ㄦˇ ㄅㄧㄣˋ ㄙ ㄇㄛˊ • 耳鬢廝磨 ěr bìn sī mó ㄦˇ ㄅㄧㄣˋ ㄙ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heads rubbing together (idiom)
(2) fig. very close relationship
(2) fig. very close relationship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. heads rubbing together (idiom)
(2) fig. very close relationship
(2) fig. very close relationship
Bình luận 0